--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ atomic pile chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brand-new
:
mới toanh
+
ert
:
(Earth-received time): thời gian khi một sự kiện được thu nhận trên trái đất
+
ngôn ngữ
:
Language
+
ống vôi
:
Cylindrical lime holder
+
sất
:
(particle of emphasis) [Nothing] at allChẳng có gì sấtThere is nothing at all